Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+715C, 煜
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-715C

[U+715B]
CJK Unified Ideographs
[U+715D]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Hạt kim cương nhiều mặt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dục, duật, dực

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṵʔk˨˩ zwə̰ʔt˨˩ zɨ̰ʔk˨˩jṵk˨˨ jwə̰k˨˨ jɨ̰k˨˨juk˨˩˨ jwək˨˩˨ jɨk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟuk˨˨ ɟwət˨˨ ɟɨk˨˨ɟṵk˨˨ ɟwə̰t˨˨ ɟɨ̰k˨˨