熱射病
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | ||
---|---|---|
熱 | 射 | 病 |
ねつ > ねっ Lớp: 4 |
しゃ Lớp: 6 |
びょう Lớp: 3 |
on'yomi |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]熱射病 (nesshabyō)
Tham khảo
[sửa]- ↑ Viện nghiên cứu văn hóa phát thanh truyền hình NHK (biên tập viên) (1998), NHK日本語発音アクセント辞典 [Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK] (bằng tiếng Nhật), Tokyo: NHK Publishing, Inc., →ISBN
Thể loại:
- Từ tiếng Nhật đánh vần 熱 là ねつ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 射 là しゃ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 病 là びょう
- Từ tiếng Nhật có cách đọc on'yomi
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 6
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- Bệnh/Tiếng Nhật