Bước tới nội dung

爆炸

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

爆炸

  1. Nổ, phát nổ, bùng nổ, vụ nổ , nổ tung.

Dịch

[sửa]