猿
Giao diện
Xem thêm: 猨
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]| Bút thuận | |||
Ký tự chữ Hán
[sửa]猿 (bộ thủ Khang Hi 94, 犬+10, 13 nét, Thương Hiệt 大竹土口女 (KHGRV), tứ giác hiệu mã 44232, hình thái ⿰犭袁)
| ||||||||
| Bút thuận | |||
猿 (bộ thủ Khang Hi 94, 犬+10, 13 nét, Thương Hiệt 大竹土口女 (KHGRV), tứ giác hiệu mã 44232, hình thái ⿰犭袁)