瑞雲

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Danh từ[sửa]

瑞雲

  1. thụy vân. Mây báo điềm lành.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)