璧
Tra từ bắt đầu bởi | |||
璧 |
Chữ Hán
[sửa]
|
giản. và phồn. |
璧 |
---|
Tra cứu
[sửa]璧 (bộ thủ Khang Hi 96, 玉+13, 18 nét, Thương Hiệt 尸十一土戈 (SJMGI), tứ giác hiệu mã 70103, hình thái ⿱辟玉)
Chuyển tự
[sửa]Tham khảo
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
璧 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓïk˧˥ | ɓḭ̈t˩˧ | ɓɨt˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓïk˩˩ | ɓḭ̈k˩˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̰ʔjk˨˩ | ɓḛt˨˨ | ɓəːt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓek˨˨ | ɓḛk˨˨ |
- Dạng Nôm của bệch.
- 𤽸璧 ― trắng bệch
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓḭ̈ʔk˨˩ | ɓḭ̈t˨˨ | ɓɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓïk˨˨ | ɓḭ̈k˨˨ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vajk˧˥ | ja̰t˩˧ | jat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vajk˩˩ | va̰jk˩˧ |
Tham khảo
[sửa]- Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, tập I, tr. 52
- Hồ Lê (chủ biên) (1976) Bảng tra chữ nôm, Hà Nội: Viện Ngôn ngữ học, Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam, tr. 297
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji
[sửa]Âm đọc
[sửa]Từ ghép
[sửa]Ghi chú sử dụng
[sửa]Đừng nhầm lẫn với chữ gần giống 壁.
Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
璧 |
へき Lớp: S |
kan'on |
Danh từ
[sửa]璧 (heki)
- Đĩa ngọc dùng trong nghi lễ Trung Hoa cổ đại.
Tiếng Nhật cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]璧 (heki) (へき)
- Ngọc bích.
- Thế kỷ 14, “Tập 26, quyển 222”, trong 太平記 (Taiheiki):
- 秦王此趙璧の事を伝聞て、如何にもして奪取ばやとぞ被巧ける。
- Tần Vương biết về ngọc bích nước Triệu thì muốn có bằng được.
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hán trung cổ 璧. Recorded as Middle Korean gđ (Yale: pyék) in Hunmong Jahoe (訓蒙字會 / 훈몽자회), 1527.
Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [pjʌ̹k̚]
- Ngữ âm Hangul: [벽]
Hanja
[sửa]Tham khảo
[sửa]- 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際退溪學會 大邱慶北支部) (2007) “璧”, trong 전자사전/電子字典 (bằng tiếng Triều Tiên)
Tiếng Triều Tiên trung đại
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hanja
[sửa]璧
- Dạng Hán tự của 벽 (pyek).
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Nguồn gốc ký tự
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value). Chữ hình thanh (形聲 / 形声, Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).) : thanh 辟 (Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).) + hình 玉 – một loại ngọc.
Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).
Danh từ
[sửa]璧
- Ngọc bích.
- 1919, Calvin Wilson Mateer (狄考文) và cộng sự, “Xuất 28:17 (出埃及記)”, trong Kinh Thánh (聖經 (和合本)):
- 要在上面鑲寶石四行.第一行是紅寶石、紅璧璽、紅玉。
- Ngươi hãy gắn bốn hàng ngọc vào bảng đeo ngực: hàng thứ nhứt gắn ngọc mã-não, ngọc hồng-bích, và ngọc lục-bửu;
Từ ghép
[sửa]- 寒璧
- 匹夫懷璧 / 匹夫怀璧
- 寸陰尺璧 / 寸阴尺璧
- 尺璧
- 拱璧
- 奉璧
- 棄璧負嬰 / 弃璧负婴
- 秦庭歸璧 / 秦庭归璧
- 完璧
- 白璧
- 白璧之瑕
- 白璧青蠅 / 白璧青蝇
- 白璧無瑕 / 白璧无瑕
- 白璧微瑕
- 完璧歸趙 / 完璧归赵
- 珠聯璧合 / 珠联璧合
- 珠沉璧碎
- 日月合璧
- 反璧
- 圭璧
- 連珠合璧 / 连珠合璧
- 連城璧 / 连城璧
- 連璧 / 连璧
- 還珠返璧 / 还珠返璧
- 中西合璧
- 面縛銜璧 / 面缚衔璧
- 系璧
- 夜光璧
- 遺珠棄璧 / 遗珠弃璧
- 和氏璧
- 和璧
- 和璧隋珠
- 夫婦合璧 / 夫妇合璧
- 原璧歸趙 / 原璧归赵
- 珍同拱璧
- 懷璧其罪 / 怀璧其罪
- 合璧
- 合璧連珠 / 合璧连珠
- 捐金抵璧
- 璧池
- 璧人
- 璧田
- 璧日
- 璧謝 / 璧谢
- 璧月
- 璧趙 / 璧赵
- 璧還 / 璧还
- 璧合珠連 / 璧合珠连
- 璧合珠聯 / 璧合珠联
- 璧璫 / 璧珰
- 璧回
- 銜璧 / 衔璧
- 破璧毀珪 / 破璧毁珪
- 返璧
- 垂璧
Tham khảo
[sửa]- “璧”, trong 漢語多功能字庫 (Hán ngữ đa công năng tự khố), 香港中文大學 (Đại học Trung văn Hồng Kông), 2014–
- “璧”, trong 教育部異體字字典 (Giáo dục bộ dị thể tự tự điển), Bộ Giáo dục, Đài Loan, 2017
- Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (2008) Từ điển Trung Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, tr. 68
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Mục từ đa ngữ
- Ký tự đa ngữ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Kanji tiếng Nhật
- tiếng Nhật jōyō kanji
- Mục từ tiếng Nhật có chuyển tự thừa
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là ひゃく
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là へき
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là たま
- Từ tiếng Nhật đánh vần 璧 là へき
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kan'on
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Mục từ tiếng Nhật được viết bằng 1 ký tự chữ Hán
- tiếng Nhật terms spelled with 璧
- tiếng Nhật single-kanji terms
- Mục từ tiếng Nhật cổ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nhật cổ
- Danh từ tiếng Nhật cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật cổ có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Triều Tiên gốc Hán trung cổ
- Liên kết tiếng Triều Tiên có liên kết wiki thừa
- Middle Korean Han characters
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có trích dẫn ngữ liệu
- Han phono-semantic compounds
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Định nghĩa mục từ tiếng Trung Quốc có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Trung Quốc có mã chữ viết thừa