Bước tới nội dung

生气

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: 生氣

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem 生氣.
(Mục từ này là dạng giản thể của 生氣).
Ghi chú: