Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+766D, 癭
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-766D

[U+766C]
CJK Unified Ideographs
[U+766E]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Y học) Bướu giáp, bướu cổ.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ảnh, anh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
a̰jŋ˧˩˧ ajŋ˧˧an˧˩˨ an˧˥an˨˩˦ an˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ajŋ˧˩ ajŋ˧˥a̰ʔjŋ˧˩ ajŋ˧˥˧