Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+76A5, 皥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-76A5

[U+76A4]
CJK Unified Ideographs
[U+76A6]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “白 12” ghi đè từ khóa trước, “心38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Hạt kim cương nhiều mặt.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hão

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haʔaw˧˥haːw˧˩˨haːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ha̰ːw˩˧haːw˧˩ha̰ːw˨˨