Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+76A5, 皥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-76A5

[U+76A4]
CJK Unified Ideographs
[U+76A6]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Hạt kim cương nhiều mặt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

hão

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haʔaw˧˥haːw˧˩˨haːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ha̰ːw˩˧haːw˧˩ha̰ːw˨˨