Bước tới nội dung

相傘

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nhật

[sửa]
Kanji trong mục từ này
あい
Lớp: 3
かさ > がさ
Lớp: S
kun’yomi

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(あい)(がさ) (aigasaあひがさ (afigasa)?

  1. (không phổ biến) dạng cắt từ của 相合傘 (aiaigasa)

Tham khảo

[sửa]
  1. 1,0 1,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN