相傘
Giao diện
Thể loại:
- Từ tiếng Nhật đánh vần 相 là あい
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Từ tiếng Nhật đánh vần 傘 là かさ
- tiếng Nhật terms with rendaku
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số alt thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Từ mang nghĩa không phổ biến trong tiếng Nhật
- Dạng cắt từ trong tiếng Nhật