Bước tới nội dung

眉来眼去

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Cụm từ

[sửa]

眉来眼去

  1. Lấy mắt để tỏ ý ngầm với nhau.Trai gái dùng mắt đưa tình.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)