禮拜一
Giao diện
Xem thêm: 礼拜一
Tiếng Trung Quốc
[sửa]one; single; a one; single; a; (before verbs) as soon as, once; (before a noun) entire (family, etc.) | |||
---|---|---|---|
phồn. (禮拜一) | 禮拜 | 一 | |
giản. (礼拜一) | 礼拜 | 一 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄌㄧˇ ㄅㄞˋ ㄧ
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): либэйи (libeyi, III-III-I)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông (Việt bính): lai5 baai3 jat1
- Khách Gia (Sixian, PFS): lî-pai-yit
- Mân Đông (BUC): lā̤-bái-ék
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): lé-pài-it
- Ngô
- (Northern): 6li-pa-iq
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄌㄧˇ ㄅㄞˋ ㄧ
- Bính âm thông dụng: lǐbàiyi
- Wade–Giles: li3-pai4-i1
- Yale: lǐ-bài-yī
- Quốc ngữ La Mã tự: liibayi
- Palladius: либайи (libaji)
- IPA Hán học (ghi chú): /li²¹⁴⁻²¹ paɪ̯⁵¹⁻⁵³ i⁵⁵⁻⁵¹/
- (Đông Can)
- Chữ Kirin và Wiktionary: либэйи (libeyi, III-III-I)
- IPA Hán học (ghi chú): /li⁴⁴ pɛ⁴⁴ i²⁴/
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: lai5 baai3 jat1
- Yale: láih baai yāt
- Bính âm tiếng Quảng Đông: lai5 baai3 jat7
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: lei5 bai3 yed1
- IPA Hán học (ghi chú): /lɐi̯¹³ paːi̯³³ jɐt̚⁵/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Khách Gia
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Pha̍k-fa-sṳ: lî-pai-yit
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: li´ bai id`
- Bính âm tiếng Khách Gia: li1 bai4 yid5
- IPA Hán học : /li²⁴⁻¹¹ pai̯⁵⁵ it̚²/
- (Miền Nam Sixian, bao gồm Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: lî-pai-yit
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: li´ bai (r)id`
- Bính âm tiếng Khách Gia: li1 bai4 yid5
- IPA Hán học : /li²⁴⁻¹¹ pai̯⁵⁵ (j)it̚²/
- (Miền Bắc Sixian, bao gồm Miêu Lật)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: lā̤-bái-ék
- IPA Hán học (ghi chú): /l̃ɛ³³⁻²¹ (p-)βai²¹³⁻⁵³ ɛiʔ²⁴/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương)
- Phiên âm Bạch thoại: lé-pài-it
- Tâi-lô: lé-pài-it
- Phofsit Daibuun: lefpae'id
- IPA (Hạ Môn): /le⁵³⁻⁴⁴ pai²¹⁻⁵³ it̚³²/
- IPA (Tuyền Châu): /le⁵⁵⁴⁻²⁴ pai⁴¹⁻⁵⁵⁴ it̚⁵/
- IPA (Chương Châu): /le⁵³⁻⁴⁴ pai²¹⁻⁵³ it̚³²/
- IPA (Đài Bắc): /le⁵³⁻⁴⁴ pai¹¹⁻⁵³ it̚³²/
- IPA (Cao Hùng): /le⁴¹⁻⁴⁴ pai²¹⁻⁴¹ it̚³²/
- (Mân Tuyền Chương)
- Ngô
Danh từ
[sửa]禮拜一
Đồng nghĩa
[sửa]- Trang dial-syn 「星期一」 không tồn tại. Tạo trang dữ liệu và bản đồ!
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 禮
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 拜
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 一