禮拜四
Giao diện
Xem thêm: 礼拜四
Tiếng Trung Quốc
[sửa]four | |||
---|---|---|---|
phồn. (禮拜四) | 禮拜 | 四 | |
giản. (礼拜四) | 礼拜 | 四 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄌㄧˇ ㄅㄞˋ ㄙˋ
- (Đông Can, Chữ Kirin và Wiktionary): либэсы (libesɨ, II-III-III)
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông (Việt bính): lai5 baai3 sei3
- Khách Gia (Sixian, PFS): lî-pai-si
- Mân Đông (BUC): lā̤-bái-sé
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): lé-pài-sì
- Ngô
- (Northern): 6li-pa-sy
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄌㄧˇ ㄅㄞˋ ㄙˋ
- Bính âm thông dụng: lǐbàisìh
- Wade–Giles: li3-pai4-ssŭ4
- Yale: lǐ-bài-sz̀
- Quốc ngữ La Mã tự: liibaysyh
- Palladius: либайсы (libajsy)
- IPA Hán học (ghi chú): /li²¹⁴⁻²¹ paɪ̯⁵¹⁻⁵³ sz̩⁵¹/
- Đồng âm:
[Hiện/Ẩn] 禮拜四 / 礼拜四
禮拜寺 / 礼拜寺
- (Đông Can)
- Chữ Kirin và Wiktionary: либэсы (libesɨ, II-III-III)
- IPA Hán học (ghi chú): /li⁵¹ pɛ⁴⁴ sz̩⁴⁴/
- (Lưu ý: Cách phát âm trong tiếng Đông Can hiện đang được thử nghiệm và có thể không chính xác.)
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: lai5 baai3 sei3
- Yale: láih baai sei
- Bính âm tiếng Quảng Đông: lai5 baai3 sei3
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: lei5 bai3 séi3
- IPA Hán học (ghi chú): /lɐi̯¹³ paːi̯³³ sei̯³³/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Khách Gia
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Pha̍k-fa-sṳ: lî-pai-si
- Hệ thống La Mã hóa tiếng Khách Gia: li´ bai xi
- Bính âm tiếng Khách Gia: li1 bai4 xi4
- IPA Hán học : /li²⁴⁻¹¹ pai̯⁵⁵ ɕi⁵⁵/
- (Sixian, bao gồm Miêu Lật và Mỹ Nùng)
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: lā̤-bái-sé
- IPA Hán học (ghi chú): /l̃ɛ³³⁻²¹ (p-)βai²¹³⁻⁵³ (s-)lɛi²¹³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương)
- Phiên âm Bạch thoại: lé-pài-sì
- Tâi-lô: lé-pài-sì
- Phofsit Daibuun: lefpaesix
- IPA (Hạ Môn): /le⁵³⁻⁴⁴ pai²¹⁻⁵³ si²¹/
- IPA (Tuyền Châu): /le⁵⁵⁴⁻²⁴ pai⁴¹⁻⁵⁵⁴ si⁴¹/
- IPA (Chương Châu): /le⁵³⁻⁴⁴ pai²¹⁻⁵³ si²¹/
- IPA (Đài Bắc): /le⁵³⁻⁴⁴ pai¹¹⁻⁵³ si¹¹/
- IPA (Cao Hùng): /le⁴¹⁻⁴⁴ pai²¹⁻⁴¹ si²¹/
- (Mân Tuyền Chương)
- Ngô
Danh từ
[sửa]禮拜四
Đồng nghĩa
[sửa]- Trang dial-syn 「星期四」 không tồn tại. Tạo trang dữ liệu và bản đồ!
Thể loại:
- Mục từ tiếng Quan thoại có các từ đồng âm
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Đông Can
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Đông Can
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 禮
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 拜
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 四