笹団子
Giao diện
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 笹 là ささ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 団 là だん
- Từ tiếng Nhật đánh vần 子 là こ
- Từ ghép trong tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 1
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 3 ký tự kanji
- Kẹo/Tiếng Nhật