篔簹

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc[sửa]

Danh từ[sửa]

篔簹

  1. vân đương. Một giống tre thân mỏngđốt dài, dân gian Annam gọi là tre lộc ngộc, tre lồ ô.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)