糸
Tra từ bắt đầu bởi | |||
糸 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Biến thể[sửa]
Phồn thể | 絲 |
---|---|
Shinjitai | 糸 |
Giản thể | 丝 |
Tiếng Nhật | 糸 |
---|---|
Giản thể | 糸 |
Phồn thể | 糸 |
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Danh từ[sửa]
糸
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 糸 – xem 絲. (Ký tự 糸, là dạng dị thể của 絲.) |
Xem thêm[sửa]
giản. và phồn. |
糸 |
---|
Tham khảo[sửa]
- Từ 糸 trên trên 字海 (叶典)
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm[sửa]
糸 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 6 nét
- Chữ Hán bộ 糸 + 0 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Từ tiếng Quan Thoại có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- CJKV characters simplified differently in Japan and China
- Mục từ tiếng Hán
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ
- Chinese terms with uncreated forms
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ chữ Nôm