Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).
Biến thể[sửa]
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Danh từ[sửa]
糸
- Chỉ tấm lụa mỏng.
- Một đơn vị đo chiều dài, bằng chiều rộng của năm sợi tơ song song.
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:headword tại dòng 572: attempt to index field 'wikitext_topic_cat' (a nil value).
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm[sửa]
糸 viết theo chữ quốc ngữ
|
mịch
|
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
|