紙
Giao diện
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]Ký tự chữ Hán
[sửa]紙 (bộ thủ Khang Hi 120, 糸+4, 10 nét, Thương Hiệt 女火竹女心 (VFHVP), tứ giác hiệu mã 22940, hình thái ⿰糹氏)
| ||||||||
紙 (bộ thủ Khang Hi 120, 糸+4, 10 nét, Thương Hiệt 女火竹女心 (VFHVP), tứ giác hiệu mã 22940, hình thái ⿰糹氏)