絲襪
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]tơ; lụa; sợi dây tơ; lụa; sợi dây; chút ít |
bít tất; quần tất | ||
---|---|---|---|
phồn. (絲襪) | 絲 | 襪 | |
giản. (丝袜) | 丝 | 袜 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Tiêu chuẩn)
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄙ ㄨㄚˋ
- (Thành Đô, SP): si1 wa2
- (Nanjing, Nanjing Pinyin): siìwåq
- (Tiêu chuẩn)
- Quảng Đông
- (Quảng Châu–Hồng Kông, Việt bính): si1 mat6
- (Dongguan, Jyutping++): si1 mek8
- Cám (Wiktionary): 'si1 uat6
- Khách Gia (Mai Huyện, Quảng Đông): si1 mad5
- Mân Bắc (KCR): sí-muòi
- Southern Pinghua (Nanning, Jyutping++): sli1 maat5
- Ngô
- (Northern): 1sy-maq8 / 1sy-maeq8
- Tương (Trường Sa, Wiktionary): sr1 ua6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄙ ㄨㄚˋ
- Bính âm thông dụng: sihwà
- Wade–Giles: ssŭ1-wa4
- Yale: sz̄-wà
- Quốc ngữ La Mã tự: sywah
- Palladius: сыва (syva)
- IPA Hán học (ghi chú): /sz̩⁵⁵ wä⁵¹/
- (Thành Đô)
- Bính âm tiếng Tứ Xuyên: si1 wa2
- Scuanxua Ladinxua Xin Wenz: swa
- IPA Hán học(ghi chú): /sz̩⁵⁵ ua²¹/
- (Nanjing)
- Nanjing Pinyin: siìwåq
- Nanjing Pinyin (numbered): sii1 waq5
- IPA Hán học (ghi chú): /sz̩³¹ uaʔ⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Việt bính: si1 mat6
- Yale: sī maht
- Bính âm tiếng Quảng Đông: si1 mat9
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: xi1 med6
- IPA Hán học (ghi chú): /siː⁵⁵ mɐt̚²/
- Đồng âm:
私密
絲襪 / 丝袜
- (Dongguan, Guancheng)
- Jyutping++: si1 mek8
- IPA Hán học (ghi chú): /si²¹³ mɛk̚²²/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)
- Cám
- (Nam Xương)
- Wiktionary: 'si1 uat6
- IPA Hán học (Nam Xương|ghi chú): /ˈsz̩⁴² uat̚⁵/
- (Nam Xương)
- Khách Gia
- (Mai Huyện)
- Quảng Đông: si1 mad5
- IPA Hán học : /sz̩⁴⁴⁻³⁵ mat̚¹/
- (Mai Huyện)
- Mân Bắc
- (Kiến Âu)
- La Mã hóa phương ngữ Kiến Ninh: sí-muòi
- IPA Hán học (ghi chú): /si⁵⁴ muɛ⁴²/
- (Kiến Âu)
- Southern Pinghua
- (Nanning Pinghua, Tingzi)
- Jyutping++: sli1 maat5
- IPA Hán học (ghi chú): /ɬi⁵³ mat̚²⁴/
- (Nanning Pinghua, Tingzi)
- Ngô
- Tương
- (Trường Sa)
- Wiktionary: sr1 ua6
- IPA Hán học (ghi chú): /sz̩³³ ua̠²⁴/
- (Trường Sa)
Danh từ
[sửa]絲襪
Đồng nghĩa
[sửa]Phương ngữ | Khu vực | Từ |
---|---|---|
Chính thức (Bạch thoại) | 絲襪 | |
Quan thoại Đông Bắc | Cáp Nhĩ Tân | 絲襪兒, 絲襪子 |
Quan thoại Ký-Lỗ | Tế Nam | 絲襪 |
Quan thoại Giao-Liêu | Yên Đài (Mưu Bình) | 絲襪子 |
Quan thoại Trung Nguyên | Vạn Vinh | 絲襪子 |
Tây An | 絲襪子 | |
Xuzhou | 絲襪, 絲襪子 | |
Quan thoại Lan-Ngân | Ürümqi | 絲襪子 |
Quan thoại Tây Nam | Thành Đô | 絲襪, 絲光襪子 |
Vũ Hán | 絲襪子, 絲光襪子 | |
Quý Dương | 絲襪, 絲光襪子 | |
Liễu Châu | 絲襪 | |
Quan thoại Giang Hoài | Nam Kinh | 絲襪 |
Dương Châu | 絲襪 | |
Quảng Đông | Hồng Kông | 絲襪 |
Đông Hoản | 絲襪 | |
Cám | Nam Xương | 絲襪子, 絲襪 |
Lê Xuyên | 絲光襪 | |
Bình Hương | 絲光襪 | |
Khách Gia | Mai Huyện | 絲襪 |
Vu Đô | 絲光襪子 | |
Tấn | Thái Nguyên | 絲襪子 |
Hãn Châu | 絲襪子 | |
Mân Bắc | Kiến Âu | 絲襪 |
Mân Nam | Hạ Môn | 絲仔襪, 玻璃絲襪 dated |
Tuyền Châu | 絲仔襪, 玻璃絲襪 | |
Chương Châu | 絲仔襪, 玻璃絲襪 | |
Đài Nam | 絲仔襪 GT, 絲襪仔 GT | |
Singapore (Phúc Kiến) | 絲仔襪 | |
Hải Khẩu | 絲襪 | |
Bình Nam | Nam Ninh (Đình Tử) | 絲襪 |
Ngô | Thượng Hải (Sùng Minh) | 絲光洋襪 |
Tô Châu | 絲襪 | |
Đan Dương | 絲襪 | |
Hàng Châu | 絲襪兒 | |
Ninh Ba | 絲襪 | |
Kim Hoa | 絲光襪 | |
Tương | Trường Sa | 絲襪子, 絲襪 |
Lâu Để | 絲光襪子 |
Từ phái sinh
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Quảng Đông có từ đồng âm
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Tứ Xuyên
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Cám
- Mục từ tiếng Khách Gia
- Mục từ tiếng Mân Bắc
- Southern Pinghua Mục từ
- Mục từ tiếng Ngô
- Mục từ tiếng Tương
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Tứ Xuyên
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Cám
- Danh từ tiếng Khách Gia
- Danh từ tiếng Mân Bắc
- Southern Pinghua Danh từ
- Danh từ tiếng Ngô
- Danh từ tiếng Tương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 絲
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 襪
- Trang phục đeo chân/Tiếng Trung Quốc
- Đồ lót/Tiếng Trung Quốc