Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7ED3, 结
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7ED3

[U+7ED2]
CJK Unified Ideographs
[U+7ED4]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “纟 06” ghi đè từ khóa trước, “日38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chỗ nối, điểm nối, đường nối.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiết, kết, kế

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiət˧˥ ket˧˥ ke˧˥kiə̰k˩˧ kḛt˩˧ kḛ˩˧kiək˧˥ kəːt˧˥ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiət˩˩ ket˩˩ ke˩˩kiə̰t˩˧ kḛt˩˧ kḛ˩˧