继承人

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Chữ Hán[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

继承人

  1. người thừa kế ( tài sản ) , người kế tục , người nối ngôi

Dịch[sửa]