Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7F14, 缔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7F14

[U+7F13]
CJK Unified Ideographs
[U+7F15]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “纟 09” ghi đè từ khóa trước, “工43”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chỗ nối, điểm nối, đường nối.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đề, để, đế

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗe̤˨˩ ɗḛ˧˩˧ ɗe˧˥ɗe˧˧ ɗe˧˩˨ ɗḛ˩˧ɗe˨˩ ɗe˨˩˦ ɗe˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗe˧˧ ɗe˧˩ ɗe˩˩ɗe˧˧ ɗḛʔ˧˩ ɗḛ˩˧