Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7F47, 罇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7F47

[U+7F46]
CJK Unified Ideographs
[U+7F48]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ly có chân, cốc nhỏ có chân.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tôn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ton˧˧toŋ˧˥toŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ton˧˥ton˧˥˧