Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+80F0, 胰
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-80F0

[U+80EF]
CJK Unified Ideographs
[U+80F1]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Giải phẫu) Tuỵ, tuyến tuỵ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

di

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zi˧˧ji˧˥ji˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟi˧˥ɟi˧˥˧