能功
Giao diện
Thể loại:
- Từ tiếng Nhật đánh vần 能 là よし
- Từ tiếng Nhật đánh vần 功 là いさ
- Từ tiếng Nhật đánh vần 能 là たか
- Từ tiếng Nhật đánh vần 功 là のり
- Từ tiếng Nhật đánh vần 功 là かつ
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có nhiều cách đọc
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 5
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- Tên người tiếng Nhật
- Tên tiếng Nhật dành cho nam