Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+814B, 腋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-814B

[U+814A]
CJK Unified Ideographs
[U+814C]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “肉 08” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Nách.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nách, dịch, dạ, nịch

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
najk˧˥ zḭ̈ʔk˨˩ za̰ːʔ˨˩ nḭ̈ʔk˨˩na̰t˩˧ jḭ̈t˨˨ ja̰ː˨˨ nḭ̈t˨˨nat˧˥ jɨt˨˩˨ jaː˨˩˨ nɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
najk˩˩ ɟïk˨˨ ɟaː˨˨ nïk˨˨najk˩˩ ɟḭ̈k˨˨ ɟa̰ː˨˨ nḭ̈k˨˨na̰jk˩˧ ɟḭ̈k˨˨ ɟa̰ː˨˨ nḭ̈k˨˨