Bước tới nội dung
Chữ Hán giản thể[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
腌臜
- Bẩn thỉu, bẩn, nhớp nhúa, không sạch sẽ.
- 房间太腌臜了,快打扫打扫把 — nhà bẩn lắm, nhanh mà quét đi
- Buồn bực, không vui.
- 晚到一步,事没办成,腌臜极了 — chậm một bước chân mà hỏng việc, bực quá
- Hành hạ, vùi dập, làm cho bẽ mặt.
- 算了,别腌臜人了 — thôi đi đừng hành hạ người ta nữa
-