舍
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 舍 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
舍
- (Kỹ thuật) Sự ngừng lại đều đặn (của máy).
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 舍 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| saː˧˥ saː˧˥ sa̰ː˧˩˧ swaː˧˥ | ʂa̰ː˩˧ sa̰ː˩˧ saː˧˩˨ swa̰ː˩˧ | ʂaː˧˥ saː˧˥ saː˨˩˦ swaː˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʂaː˩˩ saː˩˩ saː˧˩ swa˩˩ | ʂa̰ː˩˧ sa̰ː˩˧ sa̰ːʔ˧˩ swa̰˩˧ | ||