色
Giao diện
Xem thêm: 巴
| ||||||||
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Ký tự chữ Hán
[sửa]色 (bộ thủ Khang Hi 139, 色+0, 6 nét, Thương Hiệt 弓日山 (NAU), tứ giác hiệu mã 27717, hình thái ⿱⺈巴)
| ||||||||
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
色 (bộ thủ Khang Hi 139, 色+0, 6 nét, Thương Hiệt 弓日山 (NAU), tứ giác hiệu mã 27717, hình thái ⿱⺈巴)