Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+83A8, 莨
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-83A8

[U+83A7]
CJK Unified Ideographs
[U+83A9]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Trung Quốc

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Chỉ sử dụng trong 莨菪 (làngdàng).

Danh từ

[sửa]

  1. Chỉ sử dụng trong 薯莨莨綢莨绸 (liángchóu).

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật) Pennisetum alopecuroides.
  2. (Thực vật) Cây kê vàng.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Xem 莨#Tiếng Trung Quốc.

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách phát âm

[sửa]

viết theo chữ quốc ngữ

lang, lương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
laːŋ˧˧laːŋ˧˥laːŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
laːŋ˧˥laːŋ˧˥˧
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
lɨəŋ˧˧lɨəŋ˧˥lɨəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
lɨəŋ˧˥lɨəŋ˧˥˧