Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+840D, 萍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-840D

[U+840C]
CJK Unified Ideographs
[U+840E]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 08” ghi đè từ khóa trước, “木38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Bèo tấm.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phềnh, bềnh, bình, phình

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̤jŋ˨˩ ɓə̤jŋ˨˩ ɓï̤ŋ˨˩ fï̤ŋ˨˩fen˧˧ ɓen˧˧ ɓïn˧˧ fïn˧˧fəːn˨˩ ɓəːn˨˩ ɓɨn˨˩ fɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
feŋ˧˧ ɓeŋ˧˧ ɓïŋ˧˧ fïŋ˧˧