Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+840D, 萍
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-840D

[U+840C]
CJK Unified Ideographs
[U+840E]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thực vật học) Bèo tấm.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phềnh, bềnh, bình, phình

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fə̤jŋ˨˩ ɓə̤jŋ˨˩ ɓï̤ŋ˨˩ fï̤ŋ˨˩fen˧˧ ɓen˧˧ ɓïn˧˧ fïn˧˧fəːn˨˩ ɓəːn˨˩ ɓɨn˨˩ fɨn˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
feŋ˧˧ ɓeŋ˧˧ ɓïŋ˧˧ fïŋ˧˧