Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+84E7, 蓧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-84E7

[U+84E6]
CJK Unified Ideographs
[U+84E8]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người giẫy cỏ, người nhổ cỏ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

điệu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗiə̰ʔw˨˩ɗiə̰w˨˨ɗiəw˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗiəw˨˨ɗiə̰w˨˨