Bước tới nội dung

薩摩耶

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
thanh phù
phồn. (薩摩耶)
giản. (萨摩耶)

(Dạng biến thể chưa được tạo trong hộp Hán tự: "萨摩耶".)

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

薩摩耶

  1. (chó) () Samoyed