薩摩耶
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]phonetic | ||||
---|---|---|---|---|
phồn. (薩摩耶) | 薩 | 摩 | 耶 | |
giản. (萨摩耶) | 萨 | 摩 | 耶 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "萨摩耶".)
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄙㄚˋ ㄇㄛˊ ㄧㄝ, ㄙㄚˋ ㄇㄛˊ ㄧㄝˊ
- Quảng Đông (Việt bính): saat3 mo1 je4
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Mainland; variant in Taiwan)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄙㄚˋ ㄇㄛˊ ㄧㄝ
- Tongyong Pinyin: sàmóye
- Wade–Giles: sa4-mo2-yeh1
- Yale: sà-mwó-yē
- Gwoyeu Romatzyh: sahmoie
- Palladius: самое (samoje)
- IPA Hán học (ghi chú): /sä⁵¹ mu̯ɔ³⁵ jɛ⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Taiwan)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄙㄚˋ ㄇㄛˊ ㄧㄝˊ
- Tongyong Pinyin: sàmóyé
- Wade–Giles: sa4-mo2-yeh2
- Yale: sà-mwó-yé
- Gwoyeu Romatzyh: sahmoye
- Palladius: самое (samoje)
- IPA Hán học (ghi chú): /sä⁵¹ mu̯ɔ³⁵ jɛ³⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn, standard in Mainland; variant in Taiwan)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: saat3 mo1 je4
- Yale: saat mō yèh
- Cantonese Pinyin: saat8 mo1 je4
- Guangdong Romanization: sad3 mo1 yé4
- Sinological IPA (key): /saːt̚³ mɔː⁵⁵ jɛː²¹/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
Danh từ
[sửa]薩摩耶
Thể loại:
- Chinese terms with uncreated forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại có nhiều cách phát âm
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 薩
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 摩
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 耶
- Chó/Tiếng Trung Quốc