Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+85D3, 藓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-85D3

[U+85D2]
CJK Unified Ideographs
[U+85D4]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Rêu, rêu phong.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiển

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tiə̰n˧˩˧tiəŋ˧˩˨tiəŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tiən˧˩tiə̰ʔn˧˩