Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+861A, 蘚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-861A

[U+8619]
CJK Unified Ideographs
[U+861B]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Rêu, rêu phong.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tiển

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tiə̰n˧˩˧tiəŋ˧˩˨tiəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tiən˧˩tiə̰ʔn˧˩