蘚
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 蘚 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Bính âm: xiǎn (xian3)
- Phiên âm Hán-Việt: tiển
- Chữ Hangul: 선
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
蘚
- Rêu, rêu phong.
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 蘚 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| tiə̰n˧˩˧ | tiəŋ˧˩˨ | tiəŋ˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| tiən˧˩ | tiə̰ʔn˧˩ | ||