Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+871A, 蜚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-871A

[U+8719]
CJK Unified Ideographs
[U+871B]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Động vật học) Con gián.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phỉ, phi, bay

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fḭ˧˩˧ fi˧˧ ɓaj˧˧fi˧˩˨ fi˧˥ ɓaj˧˥fi˨˩˦ fi˧˧ ɓaj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˩ fi˧˥ ɓaj˧˥fḭʔ˧˩ fi˧˥˧ ɓaj˧˥˧