西班牙語
Giao diện
Xem thêm: 西班牙语
Tiếng Trung Quốc
[sửa]speech; language; dialect speech; language; dialect; tell to | |||
---|---|---|---|
phồn. (西班牙語) | 西班牙 | 語 | |
giản. (西班牙语) | 西班牙 | 语 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "西班牙语".)
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄒㄧ ㄅㄢ ㄧㄚˊ ㄩˇ
- Quảng Đông (Việt bính): sai1 baan1 ngaa4 jyu5
- Mân Đông (BUC): Să̤-băng-ngà-ngṳ̄
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): Se-pan-gâ-gí / Se-pan-gâ-gír / Se-pan-gâ-gú / Se-pan-gêe-gí
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄧ ㄅㄢ ㄧㄚˊ ㄩˇ
- Tongyong Pinyin: sibanyáyǔ
- Wade–Giles: hsi1-pan1-ya2-yü3
- Yale: syī-bān-yá-yǔ
- Gwoyeu Romatzyh: shibanyayeu
- Palladius: сибаньяюй (sibanʹjajuj)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕi⁵⁵ pän⁵⁵ jä³⁵ y²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Jyutping: sai1 baan1 ngaa4 jyu5
- Yale: sāi bāan ngàh yúh
- Cantonese Pinyin: sai1 baan1 ngaa4 jy5
- Guangdong Romanization: sei1 ban1 nga4 yu5
- Sinological IPA (key): /sɐi̯⁵⁵ paːn⁵⁵ ŋaː²¹ jyː¹³/
- (Standard Cantonese, Guangzhou–Hong Kong)+
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: Să̤-băng-ngà-ngṳ̄
- IPA Hán học (ghi chú): /sɛ⁵⁵ (p-)βaŋ⁵⁵⁽⁻²¹⁾ ŋa⁵³⁻³³ ŋy³³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Cao Hùng)
- Phiên âm Bạch thoại: Se-pan-gâ-gí
- Tâi-lô: Se-pan-gâ-gí
- Phofsit Daibuun: se'pan'ga'gie
- IPA (Cao Hùng): /se⁴⁴⁻³³ pan⁴⁴⁻³³ ɡa²³⁻³³ ɡi⁴¹/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: Se-pan-gâ-gír
- Tâi-lô: Se-pan-gâ-gír
- IPA (Tuyền Châu): /se³³ pan³³ ɡa²⁴⁻²² ɡɯ⁵⁵⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Đài Bắc)
- Phiên âm Bạch thoại: Se-pan-gâ-gú
- Tâi-lô: Se-pan-gâ-gú
- Phofsit Daibuun: se'pan'ga'guo
- IPA (Đài Bắc): /se⁴⁴⁻³³ pan⁴⁴⁻³³ ɡa²⁴⁻¹¹ ɡu⁵³/
- IPA (Hạ Môn): /se⁴⁴⁻²² pan⁴⁴⁻²² ɡa²⁴⁻²² ɡu⁵³/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: Se-pan-gêe-gí
- Tâi-lô: Se-pan-gêe-gí
- IPA (Chương Châu): /se⁴⁴⁻²² pan⁴⁴⁻²² ɡɛ¹³⁻²² ɡi⁵³/
- (Mân Tuyền Chương: Cao Hùng)
Danh từ
[sửa]西班牙語
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Chinese terms with uncreated forms
- Liên kết đỏ tiếng Trung Quốc/zh-forms
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 西
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 班
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 牙
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 語
- Danh từ
- Mục từ tiếng Trung Quốc có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Tên ngôn ngữ/Tiếng Trung Quốc