西班牙語
Giao diện
Xem thêm: 西班牙语
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |||
---|---|---|---|
西 | 班 | 牙 | 語 |
すぺいん | ご Lớp: 2 | ||
Lớp: 2 | Lớp: 6 | Lớp: S | |
jukujikun | goon |
Để biết cách phát âm và định nghĩa của 西班牙語 – xem từ: スペイン語 |
(The following entry does not have a page created for it yet: スペイン語.)
Tiếng Trung Quốc
[sửa]speech; language; dialect speech; language; dialect; tell to | |||
---|---|---|---|
phồn. (西班牙語) | 西班牙 | 語 | |
giản. (西班牙语) | 西班牙 | 语 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄒㄧ ㄅㄢ ㄧㄚˊ ㄩˇ
- Quảng Đông (Việt bính): sai1 baan1 ngaa4 jyu5
- Mân Đông (BUC): Să̤-băng-ngà-ngṳ̄
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): Se-pan-gâ-gí / Se-pan-gâ-gír / Se-pan-gâ-gú / Se-pan-gêe-gí
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄒㄧ ㄅㄢ ㄧㄚˊ ㄩˇ
- Bính âm thông dụng: sibanyáyǔ
- Wade–Giles: hsi1-pan1-ya2-yü3
- Yale: syī-bān-yá-yǔ
- Quốc ngữ La Mã tự: shibanyayeu
- Palladius: сибаньяюй (sibanʹjajuj)
- IPA Hán học (ghi chú): /ɕi⁵⁵ pän⁵⁵ jä³⁵ y²¹⁴⁻²¹⁽⁴⁾/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: sai1 baan1 ngaa4 jyu5
- Yale: sāi bāan ngàh yúh
- Bính âm tiếng Quảng Đông: sai1 baan1 ngaa4 jy5
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: sei1 ban1 nga4 yu5
- IPA Hán học (ghi chú): /sɐi̯⁵⁵ paːn⁵⁵ ŋaː²¹ jyː¹³/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Mân Đông
- (Phúc Châu)
- Bàng-uâ-cê: Să̤-băng-ngà-ngṳ̄
- IPA Hán học (ghi chú): /sɛ⁵⁵ (p-)βaŋ⁵⁵⁽⁻²¹⁾ ŋa⁵³⁻³³ ŋy³³/
- (Phúc Châu)
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Cao Hùng)
- Phiên âm Bạch thoại: Se-pan-gâ-gí
- Tâi-lô: Se-pan-gâ-gí
- Phofsit Daibuun: se'pan'ga'gie
- IPA (Cao Hùng): /se⁴⁴⁻³³ pan⁴⁴⁻³³ ɡa²³⁻³³ ɡi⁴¹/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: Se-pan-gâ-gír
- Tâi-lô: Se-pan-gâ-gír
- IPA (Tuyền Châu): /se³³ pan³³ ɡa²⁴⁻²² ɡɯ⁵⁵⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Hạ Môn, Đài Bắc)
- Phiên âm Bạch thoại: Se-pan-gâ-gú
- Tâi-lô: Se-pan-gâ-gú
- Phofsit Daibuun: se'pan'ga'guo
- IPA (Đài Bắc): /se⁴⁴⁻³³ pan⁴⁴⁻³³ ɡa²⁴⁻¹¹ ɡu⁵³/
- IPA (Hạ Môn): /se⁴⁴⁻²² pan⁴⁴⁻²² ɡa²⁴⁻²² ɡu⁵³/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: Se-pan-gêe-gí
- Tâi-lô: Se-pan-gêe-gí
- IPA (Chương Châu): /se⁴⁴⁻²² pan⁴⁴⁻²² ɡɛ¹³⁻²² ɡi⁵³/
- (Mân Tuyền Chương: Cao Hùng)
Danh từ
[sửa]西班牙語
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Nhật đánh vần với 西
- Từ tiếng Nhật đánh vần với 班
- Từ tiếng Nhật đánh vần với 牙
- Từ tiếng Nhật đánh vần 語 là ご
- Tên ngôn ngữ/Tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Mân Đông
- Danh từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 西
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 班
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 牙
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 語
- Tên ngôn ngữ/Tiếng Trung Quốc