讘
Giao diện
|
Đa ngữ
[sửa]Ký tự chữ Hán
[sửa]讘 (bộ thủ Khang Hi 149, 言+18, 25 nét, Thương Hiệt 卜口尸十十 (YRSJJ), tứ giác hiệu mã 01641, hình thái ⿰訁聶)
|
讘 (bộ thủ Khang Hi 149, 言+18, 25 nét, Thương Hiệt 卜口尸十十 (YRSJJ), tứ giác hiệu mã 01641, hình thái ⿰訁聶)