Bước tới nội dung

计算

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: 計算

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
Để biết cách phát âm và định nghĩa của – xem 計算.
(Mục từ này là dạng giản thể của 計算).
Ghi chú: