诔
Giao diện
Xem thêm: 誄
|
Đa ngữ
[sửa]Ký tự chữ Hán
[sửa]诔 (bộ thủ Khang Hi 149, 讠+6, 8 nét, Thương Hiệt 戈女手木 (IVQD), hình thái ⿰讠耒)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Trung Quốc
[sửa]Để biết cách phát âm và định nghĩa của 诔 – xem 誄. (Ký tự này là dạng giản thể của 誄). |