週六
Giao diện
Xem thêm: 周六
Tiếng Trung Quốc
[sửa]cycle; week | six | ||
---|---|---|---|
phồn. (週六) | 週 | 六 | |
giản. (周六) | 周 | 六 |
Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄓㄡ ㄌㄧㄡˋ
- Quảng Đông (Việt bính): zau1 luk6
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄓㄡ ㄌㄧㄡˋ
- Bính âm thông dụng: jhouliòu
- Wade–Giles: chou1-liu4
- Yale: jōu-lyòu
- Quốc ngữ La Mã tự: jouliow
- Palladius: чжоулю (čžoulju)
- IPA Hán học (ghi chú): /ʈ͡ʂoʊ̯⁵⁵ li̯oʊ̯⁵¹/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: zau1 luk6
- Yale: jāu luhk
- Bính âm tiếng Quảng Đông: dzau1 luk9
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: zeo1 lug6
- IPA Hán học (ghi chú): /t͡sɐu̯⁵⁵ lʊk̚²/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
Danh từ
[sửa]週六
Đồng nghĩa
[sửa]- Trang dial-syn 「星期六」 không tồn tại. Tạo trang dữ liệu và bản đồ!
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 週
- Từ tiếng Trung Quốc đánh vần với 六
- Định nghĩa mục từ tiếng Quan Thoại có ví dụ cách sử dụng