那
Giao diện
Xem thêm: 哪
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
Ký tự chữ Hán
[sửa]那 (bộ thủ Khang Hi 163, 邑+4, 7 nét, Thương Hiệt 尸手弓中 (SQNL), tứ giác hiệu mã 17527, hình thái ⿰𭃂阝)
| ||||||||
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
| Bút thuận | |||
|---|---|---|---|
那 (bộ thủ Khang Hi 163, 邑+4, 7 nét, Thương Hiệt 尸手弓中 (SQNL), tứ giác hiệu mã 17527, hình thái ⿰𭃂阝)