郎
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
郎 |
Chữ Hán[sửa]
|
![]() | ||||||||
|
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: láng (lang2)
- Wade-Giles: lang2
Danh từ[sửa]
郎
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
郎 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwɛ̰n˧˩˧ saːŋ˧˧ laːŋ˧˧ lwɛn˧˧ lwaːŋ˧˧ la̰ːŋ˧˩˧ | lwɛŋ˧˩˨ ʂaːŋ˧˥ laːŋ˧˥ lwɛŋ˧˥ lwaːŋ˧˥ laːŋ˧˩˨ | lwɛŋ˨˩˦ ʂaːŋ˧˧ laːŋ˧˧ lwɛŋ˧˧ lwaːŋ˧˧ laːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwɛn˧˩ ʂaːŋ˧˥ laːŋ˧˥ lwɛn˧˥ lwaŋ˧˥ laːŋ˧˩ | lwɛ̰ʔn˧˩ ʂaːŋ˧˥˧ laːŋ˧˥˧ lwɛn˧˥˧ lwaŋ˧˥˧ la̰ːʔŋ˧˩ |