郎
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
郎 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: láng (lang2)
- Wade-Giles: lang2
Danh từ
[sửa]郎
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
郎 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lwɛ̰n˧˩˧ saːŋ˧˧ laːŋ˧˧ lwɛn˧˧ lwaːŋ˧˧ la̰ːŋ˧˩˧ | lwɛŋ˧˩˨ ʂaːŋ˧˥ laːŋ˧˥ lwɛŋ˧˥ lwaːŋ˧˥ laːŋ˧˩˨ | lwɛŋ˨˩˦ ʂaːŋ˧˧ laːŋ˧˧ lwɛŋ˧˧ lwaːŋ˧˧ laːŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lwɛn˧˩ ʂaːŋ˧˥ laːŋ˧˥ lwɛn˧˥ lwaŋ˧˥ laːŋ˧˩ | lwɛ̰ʔn˧˩ ʂaːŋ˧˥˧ laːŋ˧˥˧ lwɛn˧˥˧ lwaŋ˧˥˧ la̰ːʔŋ˧˩ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Character boxes with images
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Chữ Hán 9 nét
- Chữ Hán bộ 邑 + 6 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Quan Thoại