配
Giao diện
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]Ký tự chữ Hán
[sửa]配 (bộ thủ Khang Hi 164, 酉+3, 10 nét, Thương Hiệt 一田尸山 (MWSU), tứ giác hiệu mã 17617, hình thái ⿰酉己)
| ||||||||
配 (bộ thủ Khang Hi 164, 酉+3, 10 nét, Thương Hiệt 一田尸山 (MWSU), tứ giác hiệu mã 17617, hình thái ⿰酉己)