量子物理学

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

量子物理学

  1. Môn vật lý lượng tử.

Đồng nghĩa[sửa]

Dịch[sửa]