Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9209, 鈉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9209

[U+9208]
CJK Unified Ideographs
[U+920A]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Hoá học) Natri.
  2. Để rèn sắt.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nột, nhụt, nạp, lụt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
no̰ʔt˨˩ ɲṵʔt˨˩ na̰ːʔp˨˩ lṵʔt˨˩no̰k˨˨ ɲṵk˨˨ na̰ːp˨˨ lṵk˨˨nok˨˩˨ ɲuk˨˩˨ naːp˨˩˨ luk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
not˨˨ ɲut˨˨ naːp˨˨ lut˨˨no̰t˨˨ ɲṵt˨˨ na̰ːp˨˨ lṵt˨˨