鈐
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鈐 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 12
- Bộ thủ: 金 + 4 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9210 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: qián (qian2)
- Phiên âm Hán-Việt: kiềm
- Chữ Hangul: 검
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
鈐
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鈐 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kiə̤m˨˩ kɛʔɛm˧˥ ke̤m˨˩ kim˧˧ kɛ̤m˨˩ | kiəm˧˧ kɛm˧˩˨ kem˧˧ kim˧˥ kɛm˧˧ | kiəm˨˩ kɛm˨˩˦ kem˨˩ kim˧˧ kɛm˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kiəm˧˧ kɛ̰m˩˧ kem˧˧ kim˧˥ kɛm˧˧ | kiəm˧˧ kɛm˧˩ kem˧˧ kim˧˥ kɛm˧˧ | kiəm˧˧ kɛ̰m˨˨ kem˧˧ kim˧˥˧ kɛm˧˧ |