鉞
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 鉞 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 월
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
鉞
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 鉞 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| vəːt˧˥ viə̰ʔt˨˩ hoj˧˥ vɔ̰ʔt˨˩ | jə̰ːk˩˧ jiə̰k˨˨ ho̰j˩˧ jɔ̰k˨˨ | jəːk˧˥ jiək˨˩˨ hoj˧˥ jɔk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vəːt˩˩ viət˨˨ hoj˩˩ vɔt˨˨ | vəːt˩˩ viə̰t˨˨ hoj˩˩ vɔ̰t˨˨ | və̰ːt˩˧ viə̰t˨˨ ho̰j˩˧ vɔ̰t˨˨ | |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết Hán
- Chữ Hán 13 nét
- Chữ Hán bộ 金 + 5 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ tiếng Quan Thoại