Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+9453, 鑓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9453

[U+9452]
CJK Unified Ideographs
[U+9454]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. (Thể thao) Cái lao.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːŋ˧˧
ʂaːŋ˧˥ʂaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːŋ˧˥ʂaːŋ˧˥˧