Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+94BD, 钽
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-94BD

[U+94BC]
CJK Unified Ideographs
[U+94BE]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Tantan.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

đản, thản

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗa̰ːn˧˩˧ tʰa̰ːn˧˩˧ɗaːŋ˧˩˨ tʰaːŋ˧˩˨ɗaːŋ˨˩˦ tʰaːŋ˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaːn˧˩ tʰaːn˧˩ɗa̰ːʔn˧˩ tʰa̰ːʔn˧˩