Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+94F7, 铷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-94F7

[U+94F6]
CJK Unified Ideographs
[U+94F8]

Tra cứu

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Rubiđi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

như

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɲɨ˧˧ɲɨ˧˥ɲɨ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɲɨ˧˥ɲɨ˧˥˧